Có 1 kết quả:

料理 liào lǐ ㄌㄧㄠˋ ㄌㄧˇ

1/1

liào lǐ ㄌㄧㄠˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to handle
(3) to cook
(4) cuisine
(5) art of cooking

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0